Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Princeton


noun
1. a university town in central New Jersey
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
New Jersey, Jersey, Garden State, NJ
Part Meronyms:
Princeton University
2. a university in New Jersey
Syn:
Princeton University
Instance Hypernyms:
university
Member Holonyms:
Ivy League


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.