Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ROTC


noun
a training program to prepare college students to be commissioned officers (Freq. 1)
Syn:
Reserve Officers Training Corps
Hypernyms:
corps, army corps


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.