Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Raleigh


noun
1. capital of the state of North Carolina;
located in the east central part of the North Carolina
Syn:
capital of North Carolina
Instance Hypernyms:
state capital
Part Holonyms:
North Carolina, Old North State, Tar Heel State, NC
2. English courtier (a favorite of Elizabeth I) who tried to colonize Virginia;
introduced potatoes and tobacco to England (1552-1618)
Syn:
Walter Raleigh, Sir Walter Raleigh, Ralegh, Walter Ralegh, Sir Walter Ralegh
Instance Hypernyms:
courtier, colonizer, coloniser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.