Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rastafari


noun
(Jamaica) a Black youth subculture and religious movement that arose in the ghettos of Kingston, Jamaica, in the 1950s;
males grow hair in long dreadlocks and wear woolen caps;
use marijuana and listen to reggae music
Syn:
Rastas
Topics:
Jamaica
Hypernyms:
youth subculture, cult
Member Meronyms:
Rastafarian, Rasta


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.