Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Resurrection


noun
(New Testament) the rising of Christ on the third day after the Crucifixion
Syn:
Christ's Resurrection, Resurrection of Christ
Topics:
New Testament
Instance Hypernyms:
miracle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "resurrection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.