Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rio Bravo


noun
a North American river;
boundary between the United States and Mexico;
flows into Gulf of Mexico
Syn:
Rio Grande
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., Mexico, United Mexican States


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.