Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rock



noun
United States gynecologist and devout Catholic who conducted the first clinical trials of the oral contraceptive pill (1890-1984)
Syn:
John Rock
Instance Hypernyms:
gynecologist, gynaecologist, woman's doctor

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.