Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Roebling


noun
United States engineer (born in Germany) who designed and began construction of the Brooklyn bridge (1806-1869)
Syn:
John Roebling, John Augustus Roebling
Instance Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.