Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rubinstein


noun
1. Russian composer and pianist (1829-1894)
Syn:
Anton Rubenstein, Anton Gregor Rubinstein, Anton Grigorevich Rubinstein
Instance Hypernyms:
composer, pianist, piano player
2. United States pianist (born in Poland) known for his interpretations of the music of Chopin (1886-1982)
Syn:
Arthur Rubinstein, Artur Rubinstein
Instance Hypernyms:
pianist, piano player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.