Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rush



noun
physician and American Revolutionary leader;
signer of the Declaration of Independence (1745-1813)
Syn:
Benjamin Rush
Instance Hypernyms:
doctor, doc, physician, MD, Dr.,
medico, American Revolutionary leader

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.