Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Russian Orthodox Church


noun
an independent church with its own Patriarch;
until 1917 it was the established church or Russia
Hypernyms:
Orthodox Church, Orthodox Catholic Church, Eastern Orthodox Church, Eastern Church, Eastern Orthodox


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.