Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Rutherford


noun
1. British chemist who isolated nitrogen (1749-1819)
Syn:
Daniel Rutherford
Instance Hypernyms:
chemist
2. British physicist (born in New Zealand) who discovered the atomic nucleus and proposed a nuclear model of the atom (1871-1937)
Syn:
Ernest Rutherford, First Baron Rutherford, First Baron Rutherford of Nelson
Instance Hypernyms:
physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.