Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Saint Christopher


noun
1. Christian martyr and patron saint of travellers (3rd century)
Syn:
Christopher, St. Christopher
Instance Hypernyms:
patron saint
2. the largest of the islands comprising Saint Christopher-Nevis
Syn:
St. Christopher, Saint Kitts, St. Kitts
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Saint Kitts and Nevis, Federation of Saint Kitts and Nevis, Saint Christopher-Nevis, St. Christopher-Nevis, St. Kitts and Nevis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.