Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Salomon


noun
American financier and American Revolutionary War patriot who helped fund the army during the American Revolution (1740?-1785)
Syn:
Haym Salomon
Instance Hypernyms:
American Revolutionary leader, financier, moneyman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.