Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Saracen


noun
1. (historically) a member of the nomadic people of the Syrian and Arabian deserts at the time of the Roman Empire (Freq. 1)
Topics:
history
Hypernyms:
nomad
2. (when used broadly) any Arab
Hypernyms:
Arab, Arabian
3. (historically) a Muslim who opposed the Crusades
Topics:
history
Hypernyms:
Muslim, Moslem


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.