Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Savannah


noun
1. a port in eastern Georgia near the mouth of the Savannah river (Freq. 4)
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Georgia, Empire State of the South, Peach State, GA
2. a river in South Carolina that flows southeast to the Atlantic
Syn:
Savannah River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
South Carolina, Palmetto State, SC

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savannah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.