Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Scout



noun
a Boy Scout or Girl Scout
Hypernyms:
male child, boy, female child, girl, little girl
Hyponyms:
Boy Scout, Girl Scout

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.