Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Seward


noun
United States politician who as Secretary of State in 1867 arranged for the purchase of Alaska from Russia (known at the time as Seward's Folly) (1801-1872)
Syn:
William Henry Seward
Instance Hypernyms:
politician, politico, pol, political leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.