Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sherpa


noun
a member of the Himalayan people living in Nepal and Tibet who are famous for their skill as mountaineers
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Instance Hyponyms:
Tenzing Norgay
Member Holonyms:
Nepal, Kingdom of Nepal, Tibet, Thibet, Xizang, Sitsang


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.