Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Siamese cat



noun
a slender short-haired blue-eyed breed of cat having a pale coat with dark ears paws face and tail tip (Freq. 2)
Syn:
Siamese
Hypernyms:
domestic cat, house cat, Felis domesticus, Felis catus
Hyponyms:
blue point Siamese


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.