Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Snow



noun
English writer of novels about moral dilemmas in academe (1905-1980)
Syn:
C. P. Snow, Charles Percy Snow, Baron Snow of Leicester
Instance Hypernyms:
writer, author

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.