Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Stamp Act


noun
an act passed by the British Parliament in 1756 that raised revenue from the American Colonies by a duty in the form of a stamp required on all newspapers and legal or commercial documents;
opposition by the Colonies resulted in the repeal of the act in 1766
Hypernyms:
legislative act, statute


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.