Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Sukarno


noun
Indonesian statesman who obtained the independence of Indonesia from the Netherlands in 1949 and served as president until ousted by Suharto in a coup d'etat (1901-1970)
Syn:
Achmad Sukarno
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.