Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Superior


noun
1. the largest freshwater lake in the world;
the deepest of the Great Lakes
Syn:
Lake Superior
Instance Hypernyms:
lake
Part Holonyms:
Great Lakes
2. a town in northwest Wisconsin on Lake Superior across from Duluth
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Wisconsin, Badger State, WI

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "superior"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.