Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tantra


noun
doctrine of enlightenment as the realization of the oneness of one's self and the visible world;
combines elements of Hinduism and paganism including magical and mystical elements like mantras and mudras and erotic rites;
especially influential in Tibet
Syn:
Tantrism
Derivationally related forms:
Tantric (for: Tantrism), Tantrist (for: Tantrism)
Hypernyms:
Buddhism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.