Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tao


noun
1. an adherent of any branch of Taoism
Syn:
Taoist
Derivationally related forms:
Taoism (for: Taoist)
Hypernyms:
disciple, adherent
Member Holonyms:
Taoism
2. the ultimate principle of the universe
Topics:
Taoism, Daoism
Hypernyms:
principle
Part Holonyms:
Taoism, Daoism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.