Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tchad


noun
a landlocked desert republic in north-central Africa;
was under French control until 1960
Syn:
Chad, Republic of Chad
Derivationally related forms:
Chadian (for: Chad)
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Chadian
Part Meronyms:
N'Djamena, Ndjamena, Fort-Lamy, capital of Chad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.