Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tennessee River


noun
a river formed by the confluence of two other rivers near Knoxville;
it follows a U-shaped course to become a tributary of the Ohio River in western Kentucky
Syn:
Tennessee
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Tennessee, Volunteer State, TN, Kentucky, Bluegrass State, KY


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.