Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Texas armadillo


noun
having nine hinged bands of bony plates;
ranges from Texas to Paraguay
Syn:
peba, nine-banded armadillo, Dasypus novemcinctus
Hypernyms:
armadillo
Member Holonyms:
Dasypus, genus Dasypus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.