Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Townsend Harris


noun
United States diplomat who was instrumental in opening Japan to foreign trade (1804-1878)
Syn:
Harris
Instance Hypernyms:
diplomat, diplomatist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.