Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Transfiguration


noun
1. (Christianity) a church festival held in commemoration of the Transfiguration of Jesus
Syn:
Transfiguration Day, August 6
Derivationally related forms:
transfigure
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
Christian holy day
2. (New Testament) the sudden emanation of radiance from the person of Jesus
Syn:
Transfiguration of Jesus
Derivationally related forms:
transfigure
Topics:
New Testament
Hypernyms:
miracle

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.