Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
United States dry unit


noun
a unit of measurement of capacity for dry substances officially adopted in the United States Customary System
Hypernyms:
dry unit, dry measure
Hyponyms:
pint, dry pint, quart, dry quart, peck, bushel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.