Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
VAT



noun
a tax levied on the difference between a commodity's price before taxes and its cost of production
Syn:
value-added tax, ad valorem tax
Hypernyms:
excise, excise tax

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.