Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Vaisnavism


noun
1. Hindu sect worshiping of Vishnu
Syn:
Vaishnavism
Hypernyms:
sect, religious sect, religious order
Member Holonyms:
Hinduism, Hindooism
Member Meronyms:
Vaishnava
2. worship of Vishnu one of the 3 chief gods of the Hindu pantheon
Syn:
Vaishnavism, Vishnuism
Hypernyms:
Hinduism, Hindooism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.