Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Vedanta


noun
(from the Sanskrit for 'end of the Veda') one of six orthodox philosophical systems or viewpoints rooted in the Upanishads as opposed to Mimamsa which relies on the Vedas and Brahmanas
Topics:
Sanskrit, Sanskritic language
Hypernyms:
Hinduism, Hindooism


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.