Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Vietnamese


I - noun
1. a native or inhabitant of Vietnam
Syn:
Annamese
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Member Holonyms:
Vietnam, Socialist Republic of Vietnam, Viet Nam, Annam
2. the Mon-Khmer language spoken in Vietnam
Syn:
Annamese, Annamite
Hypernyms:
Mon-Khmer

II - adjective
of or relating to or characteristic of Vietnam or its people or its language
- the Vietnamese countryside
Pertains to noun:
Vietnam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vietnamese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.