Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Votyak


noun
1. a member of the Finno-Ugric-speaking people living in eastern European Russia
Syn:
Udmurt
Hypernyms:
Russian
2. the Finnic language spoken by the Votyak
Syn:
Udmurt
Hypernyms:
Permic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.