Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wall Street


noun
1. a street in lower Manhattan where the New York Stock Exchange is located;
symbol of American finance (Freq. 2)
Syn:
Wall St.
Instance Hypernyms:
street
Part Holonyms:
Manhattan
2. used to allude to the securities industry of the United States
Syn:
the Street
Hypernyms:
market, securities industry

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wall street"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.