Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Warner


noun
United States filmmaker who with his brothers founded the movie studio that produced the first talking picture (1881-1958)
Syn:
Charles Dudley Warner
Instance Hypernyms:
film maker, filmmaker, film producer, movie maker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warner"
  • Words pronounced/spelled similarly to "warner"
    warmer warner

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.