Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Warren



noun
1. United States jurist who served as chief justice of the United States Supreme Court (1891-1974)
Syn:
Earl Warren
Instance Hypernyms:
chief justice
2. United States writer and poet (1905-1989)
Syn:
Robert Penn Warren
Instance Hypernyms:
writer, author, poet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warren"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.