Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Watutsi


noun
a member of a Bantu speaking people living in Rwanda and Burundi
Syn:
Tutsi, Watusi
Hypernyms:
Bantu
Member Holonyms:
Rwanda, Rwandese Republic, Ruanda, Burundi, Republic of Burundi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.