Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Weltanschauung


noun
a comprehensive view of the world and human life (Freq. 1)
Syn:
world view
Hypernyms:
position, view, perspective
Hyponyms:
clockwork universe


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.