Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Whittle


noun
English aeronautical engineer who invented the jet aircraft engine (1907-1996)
Syn:
Frank Whittle, Sir Frank Whittle
Instance Hypernyms:
aeronautical engineer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whittle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.