Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
William Byrd


noun
English organist and composer of church music;
master of 16th century polyphony;
was granted a monopoly in music printing with Thomas Tallis (1543-1623)
Syn:
Byrd
Instance Hypernyms:
organist, composer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.