Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Wilmington


noun
1. a town in southeastern North Carolina on the Cape Fear River
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
North Carolina, Old North State, Tar Heel State, NC
2. the largest city in Delaware
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Delaware, Diamond State, First State, DE
Part Meronyms:
Delaware Memorial Bridge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.