Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Xerobates


noun
possible new genus for desert and Texas tortoises based on recent research
Syn:
genus Xerobates
Hypernyms:
reptile genus
Member Holonyms:
Testudinidae, family Testudinidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.