Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Yank


noun
1. an American who lives in the North (especially during the American Civil War) (Freq. 7)
Syn:
Yankee, Northerner
Derivationally related forms:
Yankee (for: Yankee)
Regions:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A.
Hypernyms:
American
Hyponyms:
Federal, Federal soldier, Union soldier
Member Holonyms:
North
2. an American (especially to non-Americans)
Syn:
Yankee, Yankee-Doodle
Hypernyms:
American

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.