Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Yazoo


noun
a river that rises in west central Mississippi and flows southwest to empty into the Mississippi River above Vicksburg
Syn:
Yazoo River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Mississippi, Magnolia State, MS


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.