Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Yukon


noun
1. a North American river that flows westward from the Yukon Territory through central Alaska to the Bering Sea
Syn:
Yukon River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Canada, United States, United States of America, America, the States,
US, U.S., USA, U.S.A.
2. a territory in northwestern Canada;
site of the Klondike gold rush in the 1890s
Syn:
Yukon Territory
Instance Hypernyms:
district, territory, territorial dominion, dominion
Part Holonyms:
Canada
Part Meronyms:
Dawson, Klondike, Whitehorse, Logan, Mount Logan,
St. Elias Range, St. Elias Mountains


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.