Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Zambezi


noun
an African river;
flows into the Indian Ocean
Syn:
Zambezi River
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Angola, Republic of Angola, Zambia, Republic of Zambia, Northern Rhodesia,
Northern Rhodesia, Republic of Zimbabwe, Rhodesia, Southern Rhodesia, Mozambique,
Republic of Mozambique, Mocambique
Part Meronyms:
Victoria, Victoria Falls


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.